
0
-
2
Aliaksandra Sasnovich

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7778
58
Tổng số lần giao bóng 1
58
49
Tổng số điểm giành được trong trận
67
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.4324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
16
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
31
Tổng số điểm giành được trong trận
36
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.52
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
6
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40