
2
-
1
Petr Bar Biryukov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
17
4
Lỗi giao bóng kép
10
105
Tổng số điểm giành được trong trận
103
52
Số lần giao bóng 1 thành công
65
97
Tổng số lần giao bóng 1
111
0.5361
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5856
41
Số lần giao bóng 2 thành công
36
45
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
2
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8154
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
30
11
Số lần giao bóng 1 thành công
21
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
5
45
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
20
48
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5128
19
Số lần giao bóng 2 thành công
14
21
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7368
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40