Vadym Ursu
2 - 1
Moez Echargui
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
4
89
Tổng số điểm giành được trong trận
78
52
Số lần giao bóng 1 thành công
41
86
Tổng số lần giao bóng 1
81
0.6047
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5062
29
Số lần giao bóng 2 thành công
36
34
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
4
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.6731
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
20
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
20
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
25
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
11
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
24
22
Số lần giao bóng 1 thành công
10
33
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4167
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0