
0
-
2
Robin Bertrand

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
9
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
53
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
43
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4186
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.64
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
5
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
10
Số lần giao bóng 1 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
6
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
7
Số lần giao bóng 2 thành công
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.5385
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.1538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40