Varvara Lepchenko
2 - 1
Harriet Dart
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
6
29
Tổng số lần giao bóng 2
44
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2955
16
Số cơ hội bẻ break có được
8
8
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
88
Tổng số lần giao bóng 1
109
103
Tổng số điểm giành được trong trận
94
59
Số lần giao bóng 1 thành công
65
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.5763
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6615
0.6705
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5963
27
Số lần giao bóng 2 thành công
38
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2778
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
46
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
13
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
13
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Tổng số lần giao bóng 1
35
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
3
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30