Veronika Kudermetova
2 - 0
Kathinka von Deichmann
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
6
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
53
58
Tổng số điểm giành được trong trận
41
30
Số lần giao bóng 1 thành công
32
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6038
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
24
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5484
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
6
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30