Veronika Kudermetova
2 - 0
Sara Errani
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
13
Số cơ hội bẻ break có được
1
6
Số lần bẻ break thành công
1
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
57
61
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
43
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4419
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7544
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
8
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
18
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
16
8
Số lần giao bóng 1 thành công
22
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
21
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40