Viktor Durasovic
0 - 2
Ilia Simakin
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
4
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
64
26
Số lần giao bóng 1 thành công
33
51
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
21
Số lần giao bóng 2 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.84
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
0
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
20
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
17
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A