Viktor Durasovic
2 - 1
Shin Woo-bin
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
2
117
Tổng số điểm giành được trong trận
97
69
Số lần giao bóng 1 thành công
55
112
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.6161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5392
40
Số lần giao bóng 2 thành công
45
43
Tổng số lần giao bóng 2
47
0.9302
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9574
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
50
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7246
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5349
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4894
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
52
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
56
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5893
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5366
21
Số lần giao bóng 2 thành công
19
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.3478
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
35
27
Số lần giao bóng 1 thành công
21
42
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5676
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
10
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15