
0
-
2
Alexandra Eala

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
21
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5238
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
52
Tổng số lần giao bóng 1
62
46
Tổng số điểm giành được trong trận
68
38
Số lần giao bóng 1 thành công
41
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5854
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6613
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
30
Tổng số lần giao bóng 1
37
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.64
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40