Vilius Gaubas
2 - 1
Khumoyun Sultanov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
95
Tổng số điểm giành được trong trận
82
52
Số lần giao bóng 1 thành công
55
82
Tổng số lần giao bóng 1
95
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
29
Số lần giao bóng 2 thành công
35
30
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.9667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.7115
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.475
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4118
11
Số lần giao bóng 2 thành công
19
12
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.55
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5517
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0