Vit Kopriva
2 - 1
Roman Andres Burruchaga
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
9
40
Tổng số lần giao bóng 2
49
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.425
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4694
14
Số cơ hội bẻ break có được
14
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
111
Tổng số lần giao bóng 1
111
111
Tổng số điểm giành được trong trận
111
71
Số lần giao bóng 1 thành công
62
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6479
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
0.6396
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5586
34
Số lần giao bóng 2 thành công
40
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8163
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
42
Tổng số lần giao bóng 1
47
47
Tổng số điểm giành được trong trận
42
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8095
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
39
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
30
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30