
2
-
1
Valentin Royer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số lần giao bóng 2
32
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
101
Tổng số lần giao bóng 1
98
99
Tổng số điểm giành được trong trận
100
70
Số lần giao bóng 1 thành công
66
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6735
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.9032
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9688
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Tổng số lần giao bóng 1
22
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7727
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
27
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
30
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Tổng số lần giao bóng 1
49
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
30
Số lần giao bóng 1 thành công
31
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6774
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6327
11
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1
, 6 - 2
, 6 - 3