
1
-
2
Dan Martin

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
3
59
Tổng số điểm giành được trong trận
78
36
Số lần giao bóng 1 thành công
38
60
Tổng số lần giao bóng 1
77
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4935
18
Số lần giao bóng 2 thành công
36
24
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
3
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4211
6
Số lần giao bóng 2 thành công
19
7
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số điểm giành được trong trận
25
7
Số lần giao bóng 1 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40