Wu Tung-lin
2 - 0
Tristan Mccormick
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
4
60
Tổng số điểm giành được trong trận
41
33
Số lần giao bóng 1 thành công
33
48
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
3
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8485
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7576
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15