
0
-
2
Jil Teichmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
20
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
40
Tổng số lần giao bóng 1
59
38
Tổng số điểm giành được trong trận
61
25
Số lần giao bóng 1 thành công
39
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.661
12
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Tổng số lần giao bóng 1
33
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
19
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
5
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
21
Tổng số lần giao bóng 1
26
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.5238
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40