Yanki Erel
0 - 0
Guillaume Dalmasso
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
6
Lỗi giao bóng kép
11
73
Tổng số điểm giành được trong trận
67
65
Số lần giao bóng 1 thành công
75
65
Tổng số lần giao bóng 1
75
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
4
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
3
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
31
Số lần giao bóng 1 thành công
30
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.7097
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
8
23
Tổng số điểm giành được trong trận
14
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
15
Tổng số lần giao bóng 1
22
1
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
1
0
Số lần giao bóng 2 thành công
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
8
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30