
2
-
0
Myko Yohann Himad Kouame

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
6
65
Tổng số điểm giành được trong trận
45
25
Số lần giao bóng 1 thành công
40
50
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
5
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
10
Số lần giao bóng 1 thành công
26
16
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7647
6
Số lần giao bóng 2 thành công
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.375
3
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4412
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15