Yulia Starodubtseva
0 - 2
Jana Fett
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
6
28
Tổng số lần giao bóng 2
32
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
63
Tổng số lần giao bóng 1
68
60
Tổng số điểm giành được trong trận
71
35
Số lần giao bóng 1 thành công
36
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
22
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
4
17
Tổng số lần giao bóng 2
18
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
41
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.5278
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7647
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
24
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4815
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6 , 4 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40