Zachary Svajda
0 - 2
Johannus Monday
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
1
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
61
38
Số lần giao bóng 1 thành công
35
60
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
21
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8286
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
41
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8519
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40