
0
-
2
Marie Bouzkova (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
52
Tổng số điểm giành được trong trận
66
41
Số lần giao bóng 1 thành công
41
59
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6098
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
33
31
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
19
Số lần giao bóng 1 thành công
8
28
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40