
2
-
0
Varvara Lepchenko

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số lần giao bóng 2
21
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
52
Tổng số lần giao bóng 1
47
60
Tổng số điểm giành được trong trận
39
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3077
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
24
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.0909
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15