Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Ukraine 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Ukraine
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn Cúp Quốc Gia Ukraine mùa 2021-2022
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải Cúp Quốc Gia Ukraine (top ghi bàn bóng đá Cúp Quốc Gia Ukraine) mùa 2021-2022Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Shahab Zahedi | Zorya | 2 | 0 |
Emil Mustafaiev | PFC Oleksandria | 2 | 0 |
Andriy Remeniuk | Metalist 1925 Kharkiv | 2 | 0 |
Ievgenii Isaienko | Chernomorets Odessa | 1 | 0 |
Artem Shabanov | Dynamo Kyiv | 1 | 0 |
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 |
Fernando Dos Santos Pedro | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 |
Marcos Antonio Silva San | FC Shakhtar Donetsk | 1 | 0 |
Oleh Ocheretko | FC Mariupol | 1 | 0 |
Vladyslav Bugai | Chernomorets Odessa | 1 | 0 |
Serhiy Yavorskyi | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 |
Maksim Bragaru | Chernomorets Odessa | 1 | 0 |
Ivan Pesic | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 |
Ibrahim Kane | FC Vorskla Poltava | 1 | 0 |
Kadeem Harris | Metalist Kharkiv | 1 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614