Top ghi bàn VĐQG Bulgaria 2024-2025 - Vua phá lưới bóng đá Bulgaria
Ngoài ra, bongdanet.co liên tục cập nhật thông tin mới nhất trong cuộc đua tới danh hiệu chiếc giày vàng Châu Âu, thông tin và danh sách vua phá lưới các giải bóng đá Châu Âu: Cúp C1, C2, Đức, Pháp, Ý, TBN; các giải bóng đá Châu Á nổi bật như: Nhật Bản, Hàn Quốc và cả giải bóng đá V-League ở Việt Nam theo từng mùa bóng.
Qua việc thống kê chỉ số ghi bàn, kiến tạo và thẻ phạt của những cầu thủ Brazil, Argentina, Nhật Bản, Hàn Quốc có thể giúp các nhà tuyển trạch và môi giới cầu thủ dễ dàng đánh giá tiềm năng ngôi sao của cầu thủ ở những khu vực Nam Mỹ và Châu Á để có thể chuyển nhượng được những bản hợp đồng chất lượng & hiệu quả.
Top ghi bàn VĐQG Bulgaria mùa 2024-2025
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất, vua phá lưới giải VĐQG Bulgaria (top ghi bàn bóng đá VĐQG Bulgaria) mùa 2024-2025Cầu thủ | Đội bóng | Tổng số bàn thắng | Số bàn Penalty |
Santiago Leandro Godoy | Beroe Stara Zagora | 16 | 2 |
Ahmed Ahmedov | Spartak Varna | 16 | 5 |
Goduine Koyalipou | CSKA Sofia | 14 | 1 |
Ante Aralica | Lokomotiv Sofia | 11 | 2 |
Borislav Rupanov | Septemvri Sofia | 10 | 3 |
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz | Ludogorets Razgrad | 10 | 0 |
Stanislav Ivanov | Arda | 10 | 0 |
Marin Petkov | Levski Sofia | 9 | 0 |
Alexander Kolev | Levski Sofia | 9 | 2 |
Vladimir Nikolov | Slavia Sofia | 9 | 0 |
Julien Lamy | Lokomotiv Plovdiv | 8 | 1 |
Nabil Makni | FC Hebar Pazardzhik | 8 | 1 |
Yevgeniy Serdyuk | CSKA 1948 Sofia | 7 | 1 |
Thalis Henrique Cantanhede | CSKA 1948 Sofia | 7 | 3 |
Tonislav Yordanov | Arda | 7 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614