Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Azadegan 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Fajr Sepasi | 19 | 11 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 |
H T T H H B
|
|
2 | Saipa | 19 | 10 | 5 | 4 | 21 | 12 | 9 |
T B T H B H
|
|
3 | Sanat-Naft | 19 | 9 | 8 | 2 | 17 | 10 | 7 |
B T H H T H
|
|
4 | Peykan | 19 | 9 | 6 | 4 | 23 | 13 | 10 |
T T H B T B
|
|
5 | Ario Eslamshahr | 19 | 8 | 9 | 2 | 17 | 8 | 9 |
B H T H T T
|
|
6 | Pars Jonoubi Jam | 19 | 7 | 6 | 6 | 19 | 17 | 2 |
T H T B H B
|
|
7 | Mes Shahr-e Babak | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 12 | 3 |
H T H H H B
|
|
8 | Be\'sat Kermanshah FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 13 | 2 |
B B B T H H
|
|
9 | Naft Bandar Abbas | 19 | 6 | 8 | 5 | 15 | 15 | 0 |
H H H T B T
|
|
10 | Mes krman | 19 | 5 | 10 | 4 | 13 | 12 | 1 |
H H B T H H
|
|
11 | Naft Gachsaran | 19 | 7 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 |
T T T B T H
|
|
12 | Shahrdari Noshahr | 19 | 6 | 6 | 7 | 27 | 21 | 6 |
T H H T B H
|
|
13 | Shahr Raz FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 |
B B H T H T
|
|
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 26 | -3 |
T T B T H B
|
|
15 | Damash Gilan FC | 19 | 3 | 11 | 5 | 9 | 21 | -12 |
H B B B H T
|
|
16 | Niroye Zamini | 19 | 2 | 9 | 8 | 9 | 14 | -5 |
B H H H H T
|
|
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 19 | 1 | 9 | 9 | 10 | 21 | -11 |
H B H B H H
|
|
18 | Shahrdari Astara | 19 | 0 | 6 | 13 | 10 | 35 | -25 |
B B B B B H
|
BXH BD Cúp Azadegan vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Azadegan hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Azadegan mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Azadegan mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Cúp Azadegan mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Azadegan trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Azadegan hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Nations League
# CLB T +/- Đ
1 Fajr Sepasi 19 13 38
2 Saipa 19 9 35
3 Sanat-Naft 19 7 35
4 Peykan 19 10 33
5 Ario Eslamshahr 19 9 33
6 Pars Jonoubi Jam 19 2 27
7 Mes Shahr-e Babak 19 3 26
8 Be\'sat Kermanshah FC 19 2 26
9 Naft Bandar Abbas 19 0 26
10 Mes krman 19 1 25
11 Naft Gachsaran 19 -1 25
12 Shahrdari Noshahr 19 6 24
13 Shahr Raz FC 19 -5 22
14 Mes Soongoun Varzaghan 19 -3 20
15 Damash Gilan FC 19 -12 20
16 Niroye Zamini 19 -5 15
17 Naft Masjed Soleyman FC 19 -11 12
18 Shahrdari Astara 19 -25 6
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614