Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2024-2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Barnet | 43 | 28 | 9 | 6 | 87 | 37 | 50 |
T T T B H H
|
|
2 | York City | 43 | 27 | 8 | 8 | 90 | 41 | 49 |
B T T T T T
|
|
3 | Forest Green Rovers | 43 | 20 | 16 | 7 | 64 | 41 | 23 |
H B T B B H
|
|
4 | Oldham Athletic | 43 | 18 | 15 | 10 | 61 | 46 | 15 |
H T B B B T
|
|
5 | Rochdale | 42 | 19 | 10 | 13 | 63 | 41 | 22 |
B T H B T T
|
|
6 | Halifax Town | 43 | 18 | 13 | 12 | 48 | 40 | 8 |
B H B H B T
|
|
7 | Gateshead | 43 | 19 | 9 | 15 | 73 | 63 | 10 |
B B B T T B
|
|
8 | Southend United | 43 | 15 | 16 | 12 | 52 | 48 | 4 |
T B T H B H
|
|
9 | Altrincham | 43 | 16 | 12 | 15 | 63 | 55 | 8 |
B H H T B B
|
|
10 | Tamworth | 43 | 16 | 12 | 15 | 60 | 65 | -5 |
T T T B T B
|
|
11 | Hartlepool United | 43 | 13 | 17 | 13 | 54 | 54 | 0 |
H T T T H B
|
|
12 | Sutton United | 43 | 14 | 14 | 15 | 55 | 59 | -4 |
H B H T B H
|
|
13 | Yeovil Town | 43 | 15 | 11 | 17 | 49 | 55 | -6 |
B T T B T H
|
|
14 | Eastleigh | 43 | 13 | 16 | 14 | 55 | 57 | -2 |
H B B H B H
|
|
15 | Solihull Moors | 42 | 15 | 9 | 18 | 57 | 61 | -4 |
H B H B T T
|
|
16 | Aldershot Town | 43 | 13 | 15 | 15 | 67 | 75 | -8 |
T B T B B H
|
|
17 | Woking | 43 | 12 | 17 | 14 | 46 | 56 | -10 |
H T H T T H
|
|
18 | Braintree Town | 43 | 14 | 10 | 19 | 49 | 58 | -9 |
T T B T B H
|
|
19 | Boston United | 43 | 14 | 10 | 19 | 50 | 60 | -10 |
T T B T T T
|
|
20 | Wealdstone FC | 43 | 12 | 13 | 18 | 52 | 71 | -19 |
B B T T H B
|
|
21 | Dagenham Redbridge | 43 | 11 | 14 | 18 | 54 | 60 | -6 |
T H T B H T
|
|
22 | Maidenhead United | 43 | 12 | 9 | 22 | 51 | 74 | -23 |
B H B T T H
|
|
23 | AFC Fylde | 43 | 11 | 6 | 26 | 47 | 78 | -31 |
T B B B B B
|
|
24 | Ebbsfleet United | 43 | 3 | 13 | 27 | 38 | 90 | -52 |
T H H B T B
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp FA
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Nacional League Cup England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc Anh# CLB T +/- Đ
1 Barnet 43 50 93
2 York City 43 49 89
3 Forest Green Rovers 43 23 76
4 Oldham Athletic 43 15 69
5 Rochdale 42 22 67
6 Halifax Town 43 8 67
7 Gateshead 43 10 66
8 Southend United 43 4 61
9 Altrincham 43 8 60
10 Tamworth 43 -5 60
11 Hartlepool United 43 0 56
12 Sutton United 43 -4 56
13 Yeovil Town 43 -6 56
14 Eastleigh 43 -2 55
15 Solihull Moors 42 -4 54
16 Aldershot Town 43 -8 54
17 Woking 43 -10 53
18 Braintree Town 43 -9 52
19 Boston United 43 -10 52
20 Wealdstone FC 43 -19 49
21 Dagenham Redbridge 43 -6 47
22 Maidenhead United 43 -23 45
23 AFC Fylde 43 -31 39
24 Ebbsfleet United 43 -52 22
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614