Vòng 20
21:00 ngày 05/02/2025
ATK Mohun Bagan
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Minerva Punjab
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.09
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.44
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Phút
Minerva Punjab Minerva Punjab
45'
match yellow.png Ivan Novoselec
Jamie MacLaren 1 - 0
Kiến tạo: Dippendu Biswas
match goal
56'
Greg Stewart 2 - 0
Kiến tạo: Abhishek Suryavanshi
match goal
63'
Greg Stewart match yellow.png
67'
72'
match yellow.png Singh P.
Abhishek Suryavanshi match yellow.png
78'
90'
match yellow.png Khaiminthang Lhungdim
Jamie MacLaren 3 - 0
Kiến tạo: Jason Cummings
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Minerva Punjab Minerva Punjab
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
421
 
Số đường chuyền
 
380
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
7
110
 
Pha tấn công
 
100
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
62% Kiểm soát bóng 42.67%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
50.1% Kiểm soát bóng 47.4%
10.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ATK Mohun Bagan (33trận)
Chủ Khách
Minerva Punjab (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
2
3
HT-H/FT-T
6
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
0
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
5
2