Vòng 19
21:00 ngày 30/01/2025
Chennai Titans 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.83
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
2.50
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.86
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Chennai Titans Chennai Titans
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
3'
match goal 0 - 1 Jesus Jimenez
Wilmar Jordan Gil match red
37'
45'
match goal 0 - 2 Korou Singh
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
56'
match goal 0 - 3 Kwame Peprah
Kiến tạo: Adrian Nicolas Luna Retamar
62'
match yellow.png Rv Hormipam
67'
match yellow.png Kwame Peprah
Vincy Barretto 1 - 3
Kiến tạo: Irfan Yadwad
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chennai Titans Chennai Titans
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
4
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
378
 
Số đường chuyền
 
409
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
4
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
18
3
 
Thử thách
 
6
27
 
Long pass
 
23
81
 
Pha tấn công
 
90
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 51%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 6.4
1.5 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 5
40.6% Kiểm soát bóng 54.9%
10.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Chennai Titans (19trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
4
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2