Vòng 18
21:00 ngày 24/01/2025
East Bengal
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Kerala Blasters FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
2.75
X
3.40
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

East Bengal East Bengal
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
PV Vishnu 1 - 0
Kiến tạo: Cleiton Silva
match goal
20'
40'
match yellow.png Rv Hormipam
Richard Enrique Celis Sanchez match yellow.png
70'
70'
match yellow.png Freddy Lallawmawma
Hijazi Maher 2 - 0
Kiến tạo: Naorem Mahesh Singh
match goal
72'
Jeakson Singh match yellow.png
83'
84'
match goal 2 - 1 Danish Farooq Bhat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

East Bengal East Bengal
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
305
 
Số đường chuyền
 
373
73%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
5
35
 
Long pass
 
37
91
 
Pha tấn công
 
82
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 51%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 6.4
2.8 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5
47.2% Kiểm soát bóng 54.9%
11.8 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

East Bengal (21trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
4
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
4
1
1
2