Vòng 23
18:30 ngày 22/02/2025
Minerva Punjab
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
East Bengal
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 2.5
0.88
U 2.5
0.93
1
2.20
X
3.20
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.21
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Minerva Punjab Minerva Punjab
Phút
East Bengal East Bengal
15'
match goal 0 - 1 Dimitrios Diamantakos
Ivan Novoselec match yellow.png
36'
47'
match goal 0 - 2 Naorem Mahesh Singh
Kiến tạo: PV Vishnu
Ezequiel Vidal match yellow.png
51'
54'
match goal 0 - 3 Lalchungnunga
60'
match yellow.png Raphael Eric Messi Bouli
Ezequiel Vidal 1 - 3
Kiến tạo: Petros Giakoumakis
match goal
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Minerva Punjab Minerva Punjab
East Bengal East Bengal
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
422
 
Số đường chuyền
 
285
75%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
13
38
 
Long pass
 
29
122
 
Pha tấn công
 
106
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 12.67%
14.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 2.5
5.1 Sút trúng cầu môn 3.6
47.4% Kiểm soát bóng 33.5%
12.3 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Minerva Punjab (24trận)
Chủ Khách
East Bengal (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
4
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
5
2
6
3