Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Chủ nhật, Ngày 20/04/2025 | |||||||
20/04 14:00 | Wuhan Jianghan Nữ | ?-? | Changchun Masses Properties Nữ | 6 | |||
20/04 14:00 | Hangzhou YinHang Nữ | ?-? | Guangdong Meizhou Nữ | 6 | |||
20/04 14:00 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | ?-? | Shanghai RCB Nữ | 6 | |||
Thứ sáu, Ngày 16/05/2025 | |||||||
16/05 14:00 | HeNan zhongyuan Nữ | ?-? | Wuhan Jianghan Nữ | 4 | |||
Thứ bảy, Ngày 07/06/2025 | |||||||
07/06 15:00 | Jiangsu Wuxi Nữ | ?-? | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 7 | |||
07/06 15:00 | Guangdong Meizhou Nữ | ?-? | Wuhan Jianghan Nữ | 7 | |||
07/06 15:00 | Shanghai RCB Nữ | ?-? | Hangzhou YinHang Nữ | 7 | |||
Chủ nhật, Ngày 08/06/2025 | |||||||
08/06 15:00 | ShanXi zhidan Nữ | ?-? | Shandong Ticai Nữ | 7 | |||
08/06 15:00 | Beijing Beikong Nữ | ?-? | HeNan zhongyuan Nữ | 7 | |||
08/06 15:00 | Changchun Masses Properties Nữ | ?-? | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 7 | |||
Thứ tư, Ngày 11/06/2025 | |||||||
11/06 15:00 | Jiangsu Wuxi Nữ | ?-? | Guangdong Meizhou Nữ | 8 | |||
11/06 15:00 | Shandong Ticai Nữ | ?-? | Hangzhou YinHang Nữ | 8 | |||
11/06 15:00 | HeNan zhongyuan Nữ | ?-? | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 8 | |||
11/06 15:00 | ShanXi zhidan Nữ | ?-? | Wuhan Jianghan Nữ | 8 | |||
11/06 15:00 | Shanghai RCB Nữ | ?-? | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 8 | |||
11/06 15:00 | Beijing Beikong Nữ | ?-? | Changchun Masses Properties Nữ | 8 | |||
Thứ bảy, Ngày 14/06/2025 | |||||||
14/06 15:00 | Hangzhou YinHang Nữ | ?-? | HeNan zhongyuan Nữ | 9 | |||
14/06 15:00 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | ?-? | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 9 | |||
14/06 15:00 | Wuhan Jianghan Nữ | ?-? | Shandong Ticai Nữ | 9 | |||
Chủ nhật, Ngày 15/06/2025 | |||||||
15/06 15:00 | Changchun Masses Properties Nữ | ?-? | ShanXi zhidan Nữ | 9 |
LTD bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang BongdaNET ️⭐️ Bongdaso Dữ liệu, Tỷ số bóng đá trực tuyến. Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều tin tức nóng như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Bóng đá Trung Quốc
VĐQG Trung Quốc Cúp Quảng Đông Hồng Kông VĐQG Trung Quốc nữ Hạng nhất Trung Quốc Cúp FA trẻ Hồng Kông Siêu Cúp Trung Quốc Cup Quảng Đông Hồng Kông Nữ Ma Cao Chinese Women FA Cup Hạng 2 Trung Quốc Nữ Hồng Kông Cúp FA Trung QuốcNgày 19/04/2025
Liaoning Shenbei Hefeng (W) 3-0 ShanXi zhidan Nữ
Ngày 14/04/2025
Changchun Masses Properties Nữ 1-1 HeNan zhongyuan Nữ
Ngày 13/04/2025
Wuhan Jianghan Nữ 3-1 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
Liaoning Shenbei Hefeng (W) 2-0 Hangzhou YinHang Nữ
Ngày 12/04/2025
Jiangsu Wuxi Nữ 2-0 Beijing Beikong Nữ
Guangdong Meizhou Nữ 2-3 Shandong Ticai Nữ
Shanghai RCB Nữ 3-1 ShanXi zhidan Nữ
Ngày 23/03/2025
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 0-1 Hangzhou YinHang Nữ
Shandong Ticai Nữ 2-0 Changchun Masses Properties Nữ
Ngày 22/03/2025
# CLB T +/- Đ
1 Shandong Ticai (W) 5 3 12
2 Jiangsu Wuxi (W) 5 5 11
3 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 5 5 10
4 Beijing Yuhong Xiushan (W) 5 3 8
5 Shanghai RCB (W) 5 3 8
6 Changchun Masses Properties (W) 5 -1 7
7 Hangzhou YinHang (W) 5 -1 7
8 Guangdong Meizhou (W) 5 0 5
9 Wuhan Jianghan (W) 4 -1 5
10 Henan Wanxianshan (W) 4 -4 2
11 ShanXi zhidan (W) 5 -5 2
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 -7 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) -18 2069
2 Spain (W) -8 2020
3 Germany (W) 2 2014
4 England (W) 4 2008
5 Japan (W) 25 2001
6 Sweden (W) 0 1992
7 Canada (W) -1 1986
8 Brazil (W) 0 1977
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 2 1931
37 Vietnam (W) 0 1614